Use up 
/juːz ʌp/
- Làm kiệt quệ hoặc làm cạn kiệt nguồn cung cấp hoặc tài nguyên của một cái gì đó
Ex: The marathon runner used up all her energy by the end of the race.
(Vận động viên chạy marathon đã sử dụng hết năng lượng của mình vào cuối cuộc đua.)
- Sử dụng hết
Ex: The students used up all their art supplies during the project.
(Các học sinh đã dùng hết vật liệu nghệ thuật của họ trong suốt dự án.)
Từ đồng nghĩa
- Consume /kənˈsjuːm/
(v): Tiêu thụ, sử dụng
Ex: The people in the party consumed all the prepared food and drinks.
(Mọi người ở bữa tiệc đã tiêu thụ hết thức ăn và đồ uống được chuẩn bị sẵn.)
- Exhaust /ɪɡˈzɔːst/
(v): Làm kiệt quệ
Ex: The intense workout exhausted all his energy.
(Bài tập căng thẳng đã làm kiệt quệ toàn bộ năng lượng của anh ấy.)
Từ trái nghĩa
- Preserve /prɪˈzɜːrv/
(v): Bảo quản, giữ gìn
Ex: The conservation efforts aim to preserve natural resources.
(Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích bảo quản tài nguyên tự nhiên.)
- Save /seɪv/
(v): Tiết kiệm, giữ lại
Ex: He managed to save some money by using coupons.
(Anh ta đã tiết kiệm bằng cách sử dụng phiếu giảm giá.)